Tóm lại nội dung ý nghĩa của heading/ trong tiếng Anh. heading/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ heading/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng heading/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. [Share] Trái bắp ngô tiếng anh là gì? Bỏng ngô trong tiếng anh là gì? 20+ từ vựng tiếng anh Ielts - Chủ đề: Polar Bear; Từ vựng chủ đề politics trong IELTS band 7+ cần ghi nhớ; Từ vựng chủ đề chính trị (politics) trong IELTS band 7+ First name là gì ? Last name là gì ? Given name là gì ? Blondie: Có hai người "Aunt" và "Uncle" thì chắc chắn dùng số nhiều "are" rồi. Mr. Married: Sai rồi Blondie ơi. Nếu hai chủ ngữ số ít nối với nhau bằng "or" (hoặc) hoặc "nor" (không ai cả) thì động từ phải chia số ít nhé. You can compare each file you want to revert with the HEAD revision(or the index more in the section"index") and undo some or all changes done. Revert : sau khi tiến hành thay đổi Trắc nghiệm Toán 12 Trắc nghiệm Lý 12 Trắc nghiệm Hoá 12 Trắc nghiệm Sinh 12 Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Trắc nghiệm Sử 12 Trắc nghiệm Địa 12 Trắc nghiệm GDCD 12 Trắc nghiệm Toán 11 Trắc nghiệm Lý 11 Còn lại là gì? Trong thư mục DOS các tệp có đuôi .COM, .EXE đều được coi nbvs. Indexif there are multiple indexes.Index số nhiều indexes hoặc indices.Khi nào nên tránh sử dụng INDEX?Nor does it affect the indexes of subsequent that indexes in Python start at ý Indexing trong Python bắt đầu từ indexes to allow data to be fetched indexes cho phép dữ liệu được nạp nhanh can be created on one or more columns of a này có thể tạo cho 1 hoặc nhiều column trong of these as indexes section in a text nghĩ về chúng như phần chỉ mục trong một cuốn sách của Index chỉ table can have many non clustered Table có thể có nhiều non- clustered technical indexes and parametersCác chỉ tiêu và thông số kỹ thuật chínhIf there is a choice between multiple indexes, MySQL normally uses the index that finds the smallest number of có một sự lựa chọn giữa nhiều index, MySQL thường sử dụng index mà kết quả tìm thấy số hàng nhỏ nhất the most selective index.Just because Google is changing how it indexes, it does not mean that Google is changing how it ranks websites,Chỉ vì Google đang thay đổi cách nó lập chỉ mục, điều đó không có nghĩa là Google đang thay đổi cách nó xếp hạng các trang a single page,search engines need to see the content to list the pages in their massive indexes based on một trang riêng lẻ, các công cụ tìm kiếm cần xemnội dung để liệt kê các trang trong các chỉ mục dựa trên từ khóa khổng lồ của indexes SVGs, the same way it does PNGs and JPGs, so you don't have to worry about lập chỉ mục SVG, giống như cách thực hiện PNG và JPG, do đó không phải lo lắng về can use some other data structures, such as numbers,strings or other types of số data structure có thể sử dụng là numeric,string hoặc các loại indices checking the data in the Google Search Console is always a goodway of knowing how Google crawls and indexes your xuyên kiểm tra dữ liệu trong Google Search Console luôn là một cáchtốt để biết cách Google crawl và index trang web của to Google's own search quality ratings,when it indexes the main content of each page, it checks factors likeTheo xếp hạng chất lượng tìm kiếm của Google,khi nó lập chỉ mục nội dung chính của mỗi trang, nó sẽ kiểm tra các yếu tố nhưSlack also indexes the content of every file so you can search within PDFs, Word documents, Google docs, and cũng lập chỉ mục nội dung của tất cả các file, nên có thể tìm kiếm trong PDF, tài liệu Word, Google Docs và nhiều hơn up a 301 redirect if you have duplicate content on your own site,to make sure Google indexes your preferred lập chuyển hướng 301 nếu bạn có nội dung trùng lặp trên trang web củariêng bạn để đảm bảo Google lập chỉ mục trang ưa thích của the heart of MediaMind is an AI real-time search engine,which from the start of the video production process, indexes all điểm của MediaMind là một công cụ tìm kiếm thời gian thực AI,bắt đầu từ quá trình sản xuất video, lập chỉ mục tất cả indexes are intended to enhance a database's performance, there are times when they should dù sử dụng INDEX nhằm mục đích để nâng cao hiệu suất của Database, nhưng đôi khi bạn nên tránh dùng are logically and physically independent of the data in the associated index độc lập về mặt vật lý và logic với dữ liệu trong bảng kết are a very important part of working with databases, but a thorough discussion of them is outside of the scope of this index là một phần rất quan trọng khi làm việc với cơ sở dữ liệu, nhưng để thảo luận kỹ lưỡng về chúng nằm ngoài phạm vi của bài viết you want to be successful trading indexes, follow simple rules that you learned in this bạn muốn thành công với chỉ số giao dịch, hãy làm theo các quy tắc đơn giản đã được học trong bài viết indexes are indexes that are automatically created by the database server when an object is index là các index được tự động tạo bởi máy chủ cơ sở dữ liệu khi một đối tượng được is a list of the glycemic and insulin indexes for the most common sugar đây là danh sách các chỉ số đường huyết và insulin cho các loại rượu đường phổ biến are automatically created when PRIMARY KEY and UNIQUE constraints are defined on table columns. các ràng buộc PRIMARY KEY và UNIQUE được định nghĩa trên các cột của are to define a primary-key or unique index which will guarantee that no other columns have the same values. định một khóa chính hoặc index duy nhất sẽ đảm bảo rằng không có columns nào khác có cùng giá Jones Indexes is a business unit of Dow Jones& Company, a News Corporation Jones Indexes là một bộ phận của Dow Jones& Company, một công ty con của tập đoàn News a query field has multiple indexes, MySQL usually chooses to use the index with the lowest number of rowsthe most selective index.Nếu có một sự lựa chọn giữa nhiều index, MySQL thường sử dụng index mà kết quả tìm thấy số hàng nhỏ nhất the most selective index. Lưu ý Indexing trong Python bắt đầu từ that indexes in Python start at và cắt Tuple hoàn toàn tương tự như với kiểu dữ liệu đây là một ví dụ về indexing storing a documentBelow there is an example of a indexingstoring a documentLSI, hoặc Latent Semantic Indexing, là một công nghệ mà Google sử dụng để hiểu mối quan hệ giữa các từ, khái niệm, và các trang or latent semantic indexing, is a technology that Google uses. to understand the relationship between words, concepts, and web tháng, chúng tôi đang làm lại trang web cho mobile first indexing và tháng tiếp theo chúng tôi đang tạo trang web mới dựa vào Accelerated Mobile month we are redoing websites for mobile first indexing, and the next month we are creating new sites based on Accelerated Mobile đây là một số từ khóa Latent Semantic Indexing Google có thể đã tìm thấy trên trang của bạn nếu bạn đang viết về một trong các chủ đề nói are some Latent Semantic Indexing keywords that Google might have found on your pages if you were writing about one of the topics given hay Latent Semantic Indexing, là một công nghệ Google dùng để hiểu mối quan hệ giữa từ ngữ, khái niệm và trang or Latent Semantic Indexing, is a technology Google uses to understand the relationships between words, concepts, and web App Indexing, trước đây là Google App Indexing, mang người dùng mới và người dùng hiện có đến ứng dụng của bạn từ Google App Indexing, formerly Google App Indexing, brings new and existing users to your app from the billions of Google khai Google App Indexing sử dụng App Indexing API cho Android hoặc bằng cách tích hợp ứng dụng App Indexing SDK cho iOS biệt cho một website mới, việccó được các backlinks là rất quan trọng vì chúng sẽ có ích trong việc khám phá và indexing trang của bạn nhanh for a new website,it is important to get backlinks as they help in the faster discovery and indexing of your làm được điều đó, hãy mở WebSite Auditor, vào Site Structure,chọn Site Audit và click vào Resources restricted from do that, open your WebSite Auditor project, jump to SiteStructuregt; Site Audit and click on Resources restricted from có rất nhiều thứ để SEO, bao gồm kỹ thuật SEO,XML sitemaps, indexing, backlinks và nhiều hơn there's a lot to SEO, including technical SEO,XML sitemaps, indexing, backlinks and cuộn xuống tuỳ chọn Search Engine Visibility' và chắc chắn rằngtuỳ chọn Discourage search engines from indexing this site' không được kích the option that says“Search Engine Visibility” andmake sure that“discourage search engines from indexing this site” isn't biệt cho một website mới, việc có được các backlinks là rất quan trọng vì chúng sẽcó ích trong việc khám phá và indexing trang của bạn nhanh for new sites,getting Backlinks is important because it helps you find and index your site những trang web có sử dụng trang AMP và non-AMP thì google sẽ ưu tiên indexing phiên bản mobile với trang non- AMP websites with both AMP and non-AMP pages,Google will prefer to index the mobile version of the non-AMP bất kỳ phươngtiện tìm kiếm nào thực hiện Indexing cho nội dung trang web của bạn, nó có thể bị bối rối nếu các thẻ HTML không được viết chính xác, và nhiều nội dung trang không được lập chỉ mục một cách chính any search engine does indexing for your web page content, it might get confused if the HTML tags are not written properly, and much of the web page content might not be indexed đã tìm ra rằngkể từ khi Full Text Indexing thực sự tokenizes dữ liệu chỉ mục, thay vì chỉ lưu trữ nó trong một B- Tree, rằng chúng ta sẽ kết thúc với một cấu trúc chỉ số nhỏ hơn figured that since Full Text Indexing actually tokenizes index data, instead of merely storing it in a B-Tree, that we would end up with a much smaller index Indexing cho phép người dùng nhấp vào các liên kết web, chẳng hạn như các liên kết kết quả của tìm kiếm Google, và mở chúng trong một ứng dụng Android đã được cài đặt trên thiết bị của Indexing allows users to click web links, such as Google search result links, and have them open in an Android app that has been installed on their tìm hiểu làm thế nào để thực hiện App Indexing, cho phép chúng tôi để bề mặt thông tin này trong kết quả tìm kiếm, có một cái nhìn tại của chúng tôi hướng dẫn từng bước trên các trang web phát find out how to implement App Indexing, which allows us to surface this information in search results, have a look at our step-by-step guide on the developer Host đã hỗ trợ full text search indexing giúp tăng tốc độ tìm kiếm thư qua IMAP khi sử dụng email với các công cụ như Outlook, Thunderbird hoặc webmail SquirrelMail, Horde, Host supports full text search indexing to speed up IMAP mail search by using email tools such as Outlook, Thunderbird or SquirrelMail webmail, Horde, một năm rất ý nghĩa trong lĩnh vực SEO, với số lượng lớn các thuật toán được cập nhật, những thay đổi lớn trong bộ phận quản lý của Google,mobile first indexing và tất cả những thay đổi với Google Search an exciting year in SEO, with a number of large Google search algorithm updates, big changes within Google's management team,mobile first indexing and all the changes with Google Search cung cấp cách tốt hơn để chặn công cụ tìm kiếm trong chỉmục của website khi bạn chọn tùy chọn“ Discourage search engines from indexing this website”. 43590.WordPress will do a better job of shooing away search engineswhen you have the“Discourage search engines from indexing this website” option các ứng dụng gốc và ứng dụng tiên tiến không yêu cầu các URL khác nhau để hiển thị nội dung khác nhau,chúng tôi tin rằng phương pháp indexing và tổ chức nội dung phải thay native apps and progressive web apps don't require different URLs to show different content,the method of indexing and organizing content needs to bạn hiếm khi thực hiện tìm kiếm hoặcyêu cầu tìm kiếm rất chính xác bạn có thể muốn vô hiệu hóa Search Indexing để tiết kiệm một số tài nguyên hệ thống và hoạt động của ổ you rarely perform searches orrequire very accurate searches you may want to disable the search index to save some system resources and hard drive các ứng dụng gốc và ứng dụng tiên tiến không yêu cầu các URL khác nhau để hiển thị nội dung khác nhau,chúng tôi tin rằng phương pháp indexing và tổ chức nội dung phải thay native apps and progressive web apps don't require different URLs to show different content,we believe the method of indexing and organizing content has to sẽ sử dụng các yếu tố di động thân thiện để xếp hạng kết quả tìm kiếm di động bắt đầu từ ngày 21- 4- 2015, và nó sẽxếp hạng các ứng dụng mobile tham gia vào App Indexing cho người dùng đã đăng nhập tốt hơn trong kết quả tìm kiếm mobile bắt đầu từ ngày hôm will be introducing a significant algorithm update using mobile-friendly factors in its mobile search results starting on April 21, 2015,and it will rank mobile apps participating in App Indexing for signed-in users better in the mobile search results starting this week. /'indeks/ Thông dụng Danh từ, số nhiều indexes, indeces Ngón tay trỏ cũng index finger Chỉ số; sự biểu thị Kim trên đồng hồ đo... Bảng mục lục các đề mục cuối sách; bản liệt kê a library index bản liệt kê của thư viện tôn giáo bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm to put a book on the index cấm lưu hành một cuốn sách toán học số mũ ngành in dấu chỉ Nguyên tắc chỉ đạo Ngoại động từ Bảng mục lục cho sách; ghi vào bản mục lục thường động tính từ quá khứ Cấm lưu hành một cuốn sách... Chỉ rõ, là dấu hiệu của Chuyên ngành Cơ - Điện tử Chỉ số, mũi tên chỉ, kim, số mũ, hệ số Cơ khí & công trình tính lục phân Hóa học & vật liệu bảng liệt kê dấu mốc Toán & tin bảng tra chữ cái chỉ số treo trên chỉ mục Giải thích VN Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một tệp thu gọn, chứa các thông tin gọi là pointers về vị trí thực của các bản ghi trong một tệp cơ sở dữ liệu. Khi truy tìm hoặc xếp loại cơ sở dữ liệu, chương trình sẽ xử dụng bảng index này thay cho toàn bộ cơ sở dữ liệu. Thao tác theo cách đó sẽ nhanh hơn rất nhiều so với việc truy tìm hay sắp xếp tiến hành trên cơ sở dữ liệu thực. Trong các chương trình xử lý từ, index là một bảng phụ lục liệt kê tất cả các từ, các tên, và các khái niệm theo thứ tự bảng chữ cái và theo số trang mà các thuật ngữ đó xuất hiện. Với hầu hết các chương trình xử lý từ, bạn phải đánh dấu các từ ngữ sẽ có trong index do chương trình đó xây dựng. chỉ số hóa đánh chỉ số index hole lỗ đánh chỉ số lập chỉ số phụ đề Giải thích VN Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ. Xây dựng bảng chú dẫn kính lục phân Kỹ thuật chung bảng chỉ dẫn bảng mục lục bộ chỉ mục kim chỉ kim trỏ ký hiệu danh mục catalog index chỉ số danh mục primary index bảng danh mục chính đoạn chú thích Giải thích VN Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ. lập bảng chỉ số lập bảng mục lục lập danh mục ghi chỉ số hệ số mục lục Giải thích VN Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một tệp thu gọn, chứa các thông tin gọi là pointers về vị trí thực của các bản ghi trong một tệp cơ sở dữ liệu. Khi truy tìm hoặc xếp loại cơ sở dữ liệu, chương trình sẽ xử dụng bảng index này thay cho toàn bộ cơ sở dữ liệu. Thao tác theo cách đó sẽ nhanh hơn rất nhiều so với việc truy tìm hay sắp xếp tiến hành trên cơ sở dữ liệu thực. Trong các chương trình xử lý từ, index là một bảng phụ lục liệt kê tất cả các từ, các tên, và các khái niệm theo thứ tự bảng chữ cái và theo số trang mà các thuật ngữ đó xuất hiện. Với hầu hết các chương trình xử lý từ, bạn phải đánh dấu các từ ngữ sẽ có trong index do chương trình đó xây dựng. phân độ index crank tay quay phân độ index milling sự phay có phân độ index table bàn phân độ index type of machine loại máy quay phân độ số mũ sự quay phân độ thanh ghi index register thanh ghi chỉ mục vạch chia độ Kinh tế bảng tra cứu chỉ số chỉ số hóa ghi... vào mục lục tra cứu sách dẫn index volume bản sách dẫn sự biểu thị vào bảng sách dẫn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun basis , clue , evidence , formula , guide , hand , indicant , indication , indicator , indicia , mark , model , needle , pointer , ratio , rule , sign , significant , symbol , symptom , token , badge , manifestation , note , signification , stamp , witness , concordance , repertory verb alphabetize , catalogue , docket , file , list , record , tabulate , catalog , glossary , guide , indicator , mark , measure , pointer , symbol , table Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ VI biểu chỉ số bảng mục lục chỉ số chỉ mục mục lục danh sách Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ It provides an outstanding resource in 33 published volumes with 2 helpful indexes. So press freedom is definitely one condition for a sustainable media system and therefore it becomes evident that the indices examine much the same phenomenon. The index of an elliptic differential operator obviously vanishes if the operator is self adjoint. This divides each index roughly in half, separating companies classified as value stocks from those classified as growth stocks. This index is helpful in characterizing a test's average reliability, for example in order to compare two tests. All 10 industry groups in the developing-markets stock index rose this week, paced by technology companies. Nigeria's benchmark stock index has dropped 11% since the beginning of the year, after surging 47% in 2013. Infrastructure spending will support the economy next year and it's possible the stock index could test its 2016 high, he said. Thailand's main stock index tumbled as much as per cent and the baht fell to more than two-month lows following the news. The main stock index rose percent in 2010, after surging 81 percent in 2009. The right hand is raised, with the index finger and middle finger extended upwards; the last two digits are curled downwards against the palm. With the thumb and index finger of your other hand, stroke both the middle fingers up and down. We used an index finger for the former and a full hand for the latter. The index finger is used as a guide and to help lift the stick off of the drum. Ornamentation includes a tremolo involving the right thumb and index finger rapidly and repeatedly plucking the same note. stock indexEnglishstock market index Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9

index là gì trong tiếng anh